I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
275,419
|
357,176
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-42,842
|
-49,342
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,745
|
-29,509
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,824
|
-6,420
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-711
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25,842
|
40,877
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-53,514
|
-45,846
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
182,624
|
266,936
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-59
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
125
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,000
|
372
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,067
|
372
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
48,195
|
35,133
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-232,288
|
-300,367
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-184,093
|
-265,234
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
599
|
2,074
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,870
|
3,688
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,465
|
5,767
|