単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,270 62,253 64,077 57,398 59,936
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 24 21 1
Doanh thu thuần 54,270 62,228 64,057 57,397 59,936
Giá vốn hàng bán 45,377 53,405 63,247 48,124 54,096
Lợi nhuận gộp 8,893 8,823 810 9,273 5,840
Doanh thu hoạt động tài chính 26 12 12 10 8
Chi phí tài chính 2,291 1,992 1,979 1,451 1,391
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,291 1,992 1,979 1,451 1,391
Chi phí bán hàng 2,936 2,801 2,955 2,342 1,780
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,077 3,894 4,794 5,416 2,990
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -386 148 -8,906 73 -313
Thu nhập khác 461 3 42 158 36
Chi phí khác 0 11 162 8
Lợi nhuận khác 461 3 31 -4 28
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 75 150 -8,876 69 -284
Chi phí thuế TNDN hiện hành 59 30 14
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 59 30 14
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17 120 -8,876 55 -284
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17 120 -8,876 55 -284
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)