Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
224,653
|
134,467
|
157,428
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
224,653
|
134,467
|
157,428
|
Giá vốn hàng bán
|
216,226
|
129,764
|
151,412
|
Lợi nhuận gộp
|
8,427
|
4,703
|
6,016
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23
|
21
|
16
|
Chi phí tài chính
|
1,701
|
621
|
634
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,701
|
621
|
634
|
Chi phí bán hàng
|
583
|
440
|
368
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,001
|
2,328
|
3,473
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,166
|
1,335
|
1,558
|
Thu nhập khác
|
27
|
27
|
265
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
27
|
27
|
265
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,193
|
1,361
|
1,822
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
599
|
272
|
364
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
599
|
272
|
364
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,593
|
1,089
|
1,458
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,593
|
1,089
|
1,458
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|