Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
376,578
|
161,471
|
132,378
|
61,220
|
107,610
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
376,578
|
161,471
|
132,378
|
61,220
|
107,610
|
Giá vốn hàng bán
|
342,641
|
147,278
|
125,349
|
56,282
|
96,443
|
Lợi nhuận gộp
|
33,938
|
14,193
|
7,028
|
4,938
|
11,167
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
39
|
46
|
458
|
2,489
|
1,803
|
Chi phí tài chính
|
7,325
|
4,166
|
3,483
|
2,867
|
3,170
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,325
|
4,166
|
3,483
|
2,867
|
3,170
|
Chi phí bán hàng
|
4,069
|
187
|
854
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,679
|
7,383
|
-2,457
|
3,684
|
9,478
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,903
|
2,503
|
5,606
|
876
|
321
|
Thu nhập khác
|
137
|
90
|
1
|
300
|
93
|
Chi phí khác
|
9,925
|
1,018
|
754
|
247
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
-9,787
|
-928
|
-753
|
53
|
81
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,116
|
1,575
|
4,853
|
929
|
402
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,718
|
1,203
|
478
|
79
|
343
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,718
|
1,203
|
478
|
79
|
343
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
398
|
372
|
4,375
|
850
|
59
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
398
|
372
|
4,375
|
850
|
59
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|