I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33,884
|
43,270
|
29,482
|
1,339
|
23,369
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27,827
|
22,848
|
34,891
|
128,355
|
4,136
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,544
|
33,568
|
33,806
|
33,892
|
34,190
|
- Các khoản dự phòng
|
7,644
|
4,347
|
8,766
|
3,003
|
-20,655
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
62
|
-108
|
595
|
-373
|
-464
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,423
|
-14,958
|
-8,276
|
91,833
|
-8,935
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
61,712
|
66,119
|
64,373
|
129,694
|
27,505
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
38,183
|
15,842
|
-25,617
|
12,657
|
3,685
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,537
|
-4,500
|
990
|
-2,315
|
3,456
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,073
|
-13,224
|
8,491
|
59,382
|
-6,194
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
228
|
2,092
|
2,242
|
-9,878
|
-8,275
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-45,888
|
-5,302
|
-6,702
|
-4,700
|
-4,524
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,299
|
-3,738
|
25,762
|
-802
|
-6,868
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,326
|
57,289
|
69,540
|
184,038
|
8,785
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-5,393
|
-525
|
-34,604
|
-513
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
980
|
897
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-312,038
|
-318,000
|
-210,000
|
-570,954
|
-358,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
212,000
|
358,000
|
180,038
|
400,000
|
338,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
1,749
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
25,290
|
-25,290
|
0
|
8,935
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-100,038
|
59,898
|
-54,027
|
-204,577
|
-10,681
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-82,125
|
-22
|
0
|
-586
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-82,125
|
-22
|
0
|
-586
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-59,712
|
35,062
|
15,491
|
-20,539
|
-2,483
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
132,429
|
72,654
|
107,762
|
123,452
|
102,663
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-62
|
46
|
199
|
-250
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72,654
|
107,762
|
123,452
|
102,663
|
100,181
|