I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
117,512
|
151,385
|
112,304
|
74,746
|
96,431
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-61,511
|
-82,214
|
-83,113
|
-54,153
|
-65,962
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,980
|
-14,302
|
-7,551
|
-4,983
|
-7,108
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8,261
|
-5,515
|
-7,202
|
-6,549
|
-6,710
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,199
|
-4
|
-308
|
-1,053
|
-5,165
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,962
|
4,301
|
15,939
|
2,719
|
3,269
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-25,754
|
-36,592
|
-20,106
|
-13,219
|
-23,924
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,769
|
17,060
|
9,963
|
-2,490
|
-9,168
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,649
|
-69
|
-1,765
|
-6,325
|
-2,826
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
17
|
324
|
927
|
394
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-5,762
|
3,750
|
-3,750
|
-1,450
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
7,862
|
-2,600
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-200
|
2,600
|
-30
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
96
|
109
|
234
|
267
|
370
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,553
|
1,958
|
2,543
|
-8,911
|
-3,513
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
33
|
0
|
0
|
13,499
|
1
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-1,450
|
1,450
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
72,298
|
47,346
|
78,856
|
81,847
|
80,836
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56,835
|
-87,184
|
-87,441
|
-79,553
|
-67,721
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,799
|
-372
|
-1,227
|
-2,362
|
-2,923
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13,697
|
-40,210
|
-9,811
|
11,981
|
11,643
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24,913
|
-21,192
|
2,695
|
580
|
-1,037
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,470
|
23,994
|
2,802
|
1,096
|
1,676
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,383
|
2,802
|
5,497
|
1,676
|
639
|