I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
376,743
|
525,160
|
506,303
|
466,932
|
477,415
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-185,619
|
-294,424
|
-302,808
|
-270,268
|
-295,515
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,310
|
-35,270
|
-19,086
|
-24,389
|
-28,720
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-21,121
|
-52,307
|
-21,447
|
-45,298
|
-15,224
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,496
|
-13,838
|
-2,906
|
-3,238
|
-2,072
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
35,925
|
20,381
|
12,563
|
28,361
|
13,877
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26,815
|
-38,099
|
-34,637
|
-43,454
|
-41,140
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
152,306
|
111,602
|
137,981
|
108,646
|
108,622
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-241
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
25,000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,384
|
-3,000
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
123
|
208
|
578
|
763
|
881
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,501
|
-2,792
|
25,578
|
763
|
881
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
6,384
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-60,389
|
-126,320
|
-97,370
|
-120,614
|
-41,912
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,245
|
-5
|
0
|
-46,150
|
-37
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-66,251
|
-126,325
|
-97,370
|
-166,764
|
-41,949
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
79,554
|
-17,515
|
66,189
|
-57,354
|
67,555
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69,039
|
148,402
|
131,161
|
197,364
|
140,040
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-191
|
274
|
15
|
30
|
33
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
148,402
|
131,161
|
197,364
|
140,040
|
207,628
|