株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Thanh | 19,933,100 | 9.97% | 30/09/2010 | |
Công ty Cổ phần Năng lượng Sài gòn – Bình Định | 19,705,454 | 9.85% | 30/09/2010 | |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Sài gòn | 18,810,000 | 9.41% | 30/09/2010 | |
Hoàng Minh Hướng | 12,004,140 | 6.00% | 30/09/2010 | |
Trần Quang Sơn | Chủ tịch HĐQT | 9,900,000 | 4.95% | 30/09/2011 |
Đào Hùng Tiến | Thành viên HĐQT | 2,800,000 | 1.40% | 30/09/2010 |
Lê Thị Thanh Trúc (Mẹ ông Đinh Ngọc Sơn - PCTHĐQT) | 770,000 | 0.39% | 30/09/2010 | |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Tây (cổ phiếu quỹ) | 727,165 | 0.36% | 30/09/2010 | |
Đinh Ngọc Sơn | Phó Chủ tịch HĐQT | 480,700 | 0.24% | 30/09/2010 |
Nguyễn Tri Hổ | Thành viên HĐQT | 139,500 | 0.14% | 30/09/2010 |
Bùi Chung Huyền (vợ ông Đinh Ngọc Sơn - PCTHĐQT) | 136,605 | 0.07% | 30/09/2010 | |
Vũ Quang Thịnh | Thành viên HĐQT | 100,000 | 0.05% | 30/09/2010 |
Trần Thu Tuyến ( Vợ ông Nguyễn Quốc Sỹ - PTGĐ) | 70,660 | 0.03% | 30/09/2010 | |
Nguyễn Bá Vượng | Phó Tổng giám đốc | 38,000 | 0.02% | 30/09/2010 |
Lê Nguyễn Trần Huấn | Phó Tổng giám đốc | 30,000 | 0.02% | 30/09/2010 |
Phan Thiên Hương | Thành viên Ban kiểm soát | 19,800 | 0.02% | 30/09/2010 |
Nguyễn Minh Hoàng (Chồng bà PhanThiên Hương - TVBKS) | 19,800 | 0.02% | 30/09/2010 | |
Nguyễn Quốc Sỹ | Tổng giám đốc | 13,460 | 0.01% | 30/09/2010 |
Nguyễn Tri Huỳnh Nga (Em ông Nguyễn Tri Hổ - TVHĐQT) | 10,000 | 0.01% | 30/09/2010 | |
Đặng Toàn Nhẫn (Em bà Đặng Thị Hoàng Phượng - KTT) | 10,000 | 0.01% | 30/09/2010 |