TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
824,801
|
778,332
|
793,222
|
611,984
|
832,254
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,162
|
15,128
|
6,246
|
188,202
|
57,223
|
1. Tiền
|
33,162
|
15,128
|
6,246
|
188,202
|
57,223
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
353,910
|
356,819
|
344,398
|
77,352
|
402,482
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
306,980
|
322,210
|
309,454
|
68,316
|
392,005
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,332
|
14,391
|
14,130
|
13,648
|
14,173
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
27,986
|
25,607
|
26,202
|
6,349
|
7,267
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,389
|
-5,389
|
-5,389
|
-10,962
|
-10,962
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
418,415
|
397,221
|
427,566
|
337,308
|
346,869
|
1. Hàng tồn kho
|
446,915
|
425,722
|
456,066
|
364,691
|
374,252
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-28,500
|
-28,500
|
-28,500
|
-27,383
|
-27,383
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,314
|
9,164
|
15,012
|
9,123
|
25,680
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,755
|
8,656
|
14,504
|
7,466
|
23,504
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
131
|
1,616
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
560
|
508
|
508
|
1,525
|
560
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,291,150
|
3,194,924
|
3,115,166
|
3,044,732
|
2,971,375
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,954
|
8,954
|
8,954
|
8,954
|
9,669
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8,954
|
8,954
|
8,954
|
8,954
|
9,669
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,077,356
|
3,043,665
|
2,964,387
|
2,902,908
|
2,829,790
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,067,714
|
3,034,082
|
2,954,880
|
2,893,479
|
2,820,438
|
- Nguyên giá
|
7,876,866
|
7,921,376
|
7,921,779
|
7,940,180
|
7,947,020
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,809,153
|
-4,887,294
|
-4,966,899
|
-5,046,701
|
-5,126,583
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,643
|
9,584
|
9,507
|
9,430
|
9,352
|
- Nguyên giá
|
12,543
|
12,581
|
12,581
|
12,581
|
12,581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,900
|
-2,997
|
-3,074
|
-3,151
|
-3,228
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
86,820
|
26,152
|
32,927
|
16,648
|
19,078
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
86,820
|
26,152
|
32,927
|
16,648
|
19,078
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
117,797
|
116,152
|
108,899
|
116,222
|
112,838
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
109,273
|
107,628
|
100,375
|
108,148
|
104,765
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
8,524
|
8,524
|
8,524
|
8,074
|
8,074
|
VII. Lợi thế thương mại
|
222
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,115,951
|
3,973,256
|
3,908,388
|
3,656,717
|
3,803,629
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,042,010
|
1,948,761
|
1,941,041
|
1,837,993
|
2,068,428
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,974,117
|
1,891,152
|
1,893,717
|
1,785,954
|
2,026,667
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
561,638
|
631,372
|
738,919
|
784,587
|
845,999
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,090,847
|
941,044
|
828,621
|
712,011
|
875,479
|
4. Người mua trả tiền trước
|
65,787
|
63,712
|
45,562
|
27,911
|
20,856
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,126
|
31,860
|
34,999
|
2,946
|
6,821
|
6. Phải trả người lao động
|
43,953
|
43,154
|
56,559
|
59,877
|
42,369
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
172,994
|
121,281
|
124,260
|
106,498
|
134,908
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21,371
|
19,394
|
24,739
|
65,995
|
67,865
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
4,315
|
0
|
13,468
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,401
|
39,334
|
35,742
|
26,129
|
18,901
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
67,893
|
57,608
|
47,324
|
52,039
|
41,761
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
60,508
|
50,008
|
39,508
|
44,008
|
33,508
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,385
|
7,600
|
7,816
|
8,031
|
8,253
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,073,941
|
2,024,496
|
1,967,347
|
1,818,724
|
1,735,201
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,073,941
|
2,024,496
|
1,967,347
|
1,818,724
|
1,735,201
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,232,098
|
1,232,098
|
1,232,098
|
1,232,098
|
1,232,098
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
57,007
|
57,007
|
57,007
|
57,007
|
57,007
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
728,041
|
728,041
|
728,041
|
728,041
|
728,041
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
87,624
|
39,593
|
-16,168
|
-163,395
|
-245,794
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
134,471
|
91,892
|
91,892
|
30,288
|
-197,197
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-46,847
|
-52,299
|
-108,060
|
-193,683
|
-48,597
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-30,829
|
-32,243
|
-33,631
|
-35,027
|
-36,151
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,115,951
|
3,973,256
|
3,908,388
|
3,656,717
|
3,803,629
|