TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28.069.250
|
27.918.447
|
28.481.901
|
31.086.082
|
28.160.520
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
436.193
|
206.630
|
593.316
|
1.332.254
|
2.479.777
|
1. Tiền
|
89.893
|
144.330
|
539.416
|
1.145.554
|
1.105.677
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
346.300
|
62.300
|
53.900
|
186.700
|
1.374.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
403.745
|
535.314
|
265.314
|
87.314
|
230.314
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
403.745
|
535.314
|
265.314
|
87.314
|
230.314
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.597.542
|
5.352.378
|
5.276.508
|
7.067.155
|
4.869.093
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.283.899
|
3.369.881
|
3.557.528
|
5.803.553
|
3.113.455
|
2. Trả trước cho người bán
|
333.325
|
313.836
|
297.999
|
251.928
|
254.008
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.025.031
|
1.713.760
|
1.466.399
|
1.065.762
|
1.555.370
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-49.213
|
-49.599
|
-49.918
|
-58.588
|
-58.239
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.355.836
|
21.600.755
|
22.165.530
|
22.447.993
|
20.347.663
|
1. Hàng tồn kho
|
21.358.146
|
21.602.121
|
22.166.896
|
22.449.358
|
20.348.597
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.310
|
-1.366
|
-1.366
|
-1.366
|
-935
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
275.933
|
223.370
|
181.232
|
151.366
|
233.674
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
86.739
|
31.276
|
71.144
|
50.400
|
130.619
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
80.535
|
128.042
|
95.156
|
94.324
|
93.269
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
108.659
|
64.052
|
14.932
|
6.642
|
9.786
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20.520.034
|
20.764.595
|
20.972.294
|
22.094.374
|
25.908.531
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
619.325
|
523.698
|
520.844
|
572.102
|
516.580
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
233.110
|
138.129
|
135.092
|
142.977
|
126.549
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
386.215
|
385.569
|
385.752
|
429.125
|
390.031
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.241.032
|
1.240.957
|
1.198.313
|
1.174.767
|
1.126.131
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.090.806
|
1.077.606
|
1.053.648
|
1.020.386
|
991.677
|
- Nguyên giá
|
2.582.877
|
2.605.107
|
2.620.466
|
2.623.576
|
2.622.279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.492.071
|
-1.527.502
|
-1.566.818
|
-1.603.190
|
-1.630.603
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
150.226
|
163.351
|
144.665
|
154.380
|
134.454
|
- Nguyên giá
|
237.875
|
261.456
|
249.944
|
267.197
|
255.674
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87.648
|
-98.105
|
-105.279
|
-112.817
|
-121.220
|
III. Bất động sản đầu tư
|
420.627
|
484.891
|
480.350
|
475.808
|
2.524.643
|
- Nguyên giá
|
529.089
|
598.677
|
598.677
|
598.677
|
2.730.813
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108.463
|
-113.786
|
-118.327
|
-122.869
|
-206.171
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.893.669
|
2.203.127
|
2.212.674
|
2.233.409
|
3.150.396
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.820.441
|
2.142.133
|
2.142.761
|
2.182.880
|
2.294.583
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
73.227
|
60.994
|
69.913
|
50.529
|
855.813
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15.929.378
|
15.897.670
|
16.155.984
|
17.244.517
|
18.265.192
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15.337.009
|
15.305.301
|
15.563.615
|
16.652.148
|
17.672.823
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
592.369
|
592.369
|
592.369
|
592.369
|
592.369
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
416.004
|
414.253
|
404.130
|
393.771
|
325.590
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
193.812
|
190.948
|
180.821
|
170.474
|
161.639
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
222.192
|
223.305
|
223.309
|
223.297
|
163.951
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
48.589.284
|
48.683.042
|
49.454.195
|
53.180.456
|
54.069.051
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30.627.128
|
30.881.867
|
31.481.075
|
34.091.459
|
34.542.659
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19.010.930
|
20.824.225
|
19.478.641
|
22.997.831
|
22.551.228
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.638.733
|
6.665.257
|
5.923.451
|
9.384.326
|
9.637.999
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
643.136
|
722.881
|
708.301
|
738.678
|
573.795
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.637.250
|
3.446.965
|
3.447.080
|
1.320.067
|
1.415.903
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
103.481
|
140.778
|
134.887
|
330.824
|
18.747
|
6. Phải trả người lao động
|
63.211
|
57.658
|
58.003
|
69.164
|
58.633
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.645.079
|
7.653.108
|
7.623.352
|
9.748.971
|
9.480.507
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
825.120
|
1.532.391
|
1.034.888
|
911.925
|
934.520
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.089
|
7.355
|
8.408
|
8.475
|
5.580
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
450.830
|
597.832
|
540.270
|
485.400
|
425.545
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.616.198
|
10.057.642
|
12.002.434
|
11.093.628
|
11.991.431
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
16.305
|
2.355
|
2.355
|
2.355
|
2.355
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
15.221
|
5.498
|
5.015
|
4.961
|
4.855
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.849.225
|
9.317.238
|
11.262.513
|
10.353.761
|
11.370.250
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.896
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
594.037
|
594.037
|
594.037
|
594.037
|
475.458
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
138.514
|
138.514
|
138.514
|
138.514
|
138.514
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
17.962.156
|
17.801.175
|
17.973.121
|
19.088.997
|
19.526.392
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
17.962.156
|
17.801.175
|
17.973.121
|
19.088.997
|
19.526.392
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.350.000
|
10.350.000
|
10.350.000
|
10.350.000
|
10.350.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.944
|
11.944
|
11.944
|
11.944
|
11.944
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.777
|
7.777
|
7.777
|
7.777
|
7.777
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-185.236
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
-185.236
|
-185.236
|
-185.236
|
-185.236
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.586.249
|
2.072.856
|
2.068.269
|
2.074.504
|
2.074.586
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.195.629
|
4.663.677
|
4.831.515
|
5.953.998
|
6.354.655
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.104.115
|
4.490.722
|
4.441.189
|
3.512.709
|
6.236.539
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
91.514
|
172.955
|
390.327
|
2.441.289
|
118.116
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
995.793
|
880.156
|
888.851
|
876.009
|
912.665
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
48.589.284
|
48.683.042
|
49.454.195
|
53.180.456
|
54.069.051
|