Unit: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q2 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 375,161 512,607 375,161 272,230 257,366
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 375,161 512,607 375,161 272,230 257,366
4. Giá vốn hàng bán 358,578 447,951 358,578 257,777 244,474
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16,583 64,656 16,583 14,453 12,892
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,218 9,966 4,218 4,878 3,656
7. Chi phí tài chính 7,618 7,869 7,618 7,700 9,970
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7,487 7,869 7,487 7,700 997
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,209 18,014 8,209 9,025 5,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4,973 48,738 4,973 2,606 867
12. Thu nhập khác 473 109 473 5,008 0
13. Chi phí khác 1,014 87 1,014 4,853 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -541 22 -541 155 -15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4,432 48,760 4,432 2,761 851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 11,335 0 2,343 27
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 11,335 0 2,343 27
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,432 37,425 4,432 418 824
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,432 37,425 4,432 418 824