1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
375.161
|
512.607
|
375.161
|
272.230
|
257.366
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
375.161
|
512.607
|
375.161
|
272.230
|
257.366
|
4. Giá vốn hàng bán
|
358.578
|
447.951
|
358.578
|
257.777
|
244.474
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.583
|
64.656
|
16.583
|
14.453
|
12.892
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.218
|
9.966
|
4.218
|
4.878
|
3.656
|
7. Chi phí tài chính
|
7.618
|
7.869
|
7.618
|
7.700
|
9.970
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.487
|
7.869
|
7.487
|
7.700
|
997
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.209
|
18.014
|
8.209
|
9.025
|
5.712
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.973
|
48.738
|
4.973
|
2.606
|
867
|
12. Thu nhập khác
|
473
|
109
|
473
|
5.008
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1.014
|
87
|
1.014
|
4.853
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-541
|
22
|
-541
|
155
|
-15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.432
|
48.760
|
4.432
|
2.761
|
851
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
11.335
|
0
|
2.343
|
27
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
11.335
|
0
|
2.343
|
27
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.432
|
37.425
|
4.432
|
418
|
824
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.432
|
37.425
|
4.432
|
418
|
824
|