単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63,484 52,343 58,202 58,372 75,521
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6 4 5 4 5
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63,478 52,339 58,197 58,368 75,516
4. Giá vốn hàng bán 57,536 46,531 52,633 52,197 68,814
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5,942 5,808 5,564 6,172 6,702
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 2 1 1 1
7. Chi phí tài chính 436 438 658 477 483
-Trong đó: Chi phí lãi vay 623 438 527 477 371
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1,571 1,263 1,525 1,501 2,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,815 3,140 3,800 4,244 3,432
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,121 969 -418 -50 724
12. Thu nhập khác 42 240 75 52
13. Chi phí khác 12 10 3 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 30 230 72 0 52
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,151 1,199 -346 -50 776
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 181 251 129 167
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 181 251 129 167
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 970 948 -475 -50 609
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 970 948 -475 -50 609