1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63,484
|
52,343
|
58,202
|
58,372
|
75,521
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
4
|
5
|
4
|
5
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
63,478
|
52,339
|
58,197
|
58,368
|
75,516
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57,536
|
46,531
|
52,633
|
52,197
|
68,814
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,942
|
5,808
|
5,564
|
6,172
|
6,702
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
436
|
438
|
658
|
477
|
483
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
623
|
438
|
527
|
477
|
371
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,571
|
1,263
|
1,525
|
1,501
|
2,063
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,815
|
3,140
|
3,800
|
4,244
|
3,432
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,121
|
969
|
-418
|
-50
|
724
|
12. Thu nhập khác
|
42
|
240
|
75
|
|
52
|
13. Chi phí khác
|
12
|
10
|
3
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
30
|
230
|
72
|
0
|
52
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,151
|
1,199
|
-346
|
-50
|
776
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
181
|
251
|
129
|
|
167
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
181
|
251
|
129
|
|
167
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
970
|
948
|
-475
|
-50
|
609
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
970
|
948
|
-475
|
-50
|
609
|