単位: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 152,839 215,626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 152,839 215,626
4. Giá vốn hàng bán 134,768 189,221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18,070 26,405
6. Doanh thu hoạt động tài chính 393 379
7. Chi phí tài chính 2,493 856
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,415 260
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 613 1,992
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,975 12,054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9,383 11,882
12. Thu nhập khác 0 469
13. Chi phí khác 1 49
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 421
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9,382 12,303
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,874 2,546
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8 8
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,866 2,554
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7,515 9,749
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 798 3,222
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6,717 6,527