1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
641,475
|
44,466
|
55,291
|
49,338
|
154,551
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
641,475
|
44,466
|
55,291
|
49,338
|
154,551
|
4. Giá vốn hàng bán
|
624,064
|
51,040
|
57,469
|
44,793
|
146,662
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17,410
|
-6,574
|
-2,178
|
4,545
|
7,888
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24,149
|
28,249
|
29,059
|
18,958
|
3,435
|
7. Chi phí tài chính
|
1,144
|
1,491
|
1,178
|
1,169
|
922
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,144
|
1,491
|
1,178
|
1,169
|
922
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4
|
3
|
3
|
3
|
3
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,879
|
8,328
|
13,258
|
12,867
|
6,744
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31,532
|
11,853
|
12,443
|
9,464
|
3,654
|
12. Thu nhập khác
|
65
|
12
|
216
|
0
|
93
|
13. Chi phí khác
|
|
1
|
3
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
65
|
11
|
213
|
0
|
93
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31,597
|
11,864
|
12,656
|
9,464
|
3,746
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,899
|
21
|
-5,710
|
0
|
406
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,899
|
21
|
-5,710
|
0
|
406
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27,699
|
11,843
|
18,366
|
9,464
|
3,340
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27,699
|
11,843
|
18,366
|
9,464
|
3,340
|