単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 641,475 44,466 55,291 49,338 154,551
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 641,475 44,466 55,291 49,338 154,551
4. Giá vốn hàng bán 624,064 51,040 57,469 44,793 146,662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17,410 -6,574 -2,178 4,545 7,888
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,149 28,249 29,059 18,958 3,435
7. Chi phí tài chính 1,144 1,491 1,178 1,169 922
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,144 1,491 1,178 1,169 922
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4 3 3 3 3
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,879 8,328 13,258 12,867 6,744
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 31,532 11,853 12,443 9,464 3,654
12. Thu nhập khác 65 12 216 0 93
13. Chi phí khác 1 3 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 65 11 213 0 93
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31,597 11,864 12,656 9,464 3,746
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,899 21 -5,710 0 406
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,899 21 -5,710 0 406
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27,699 11,843 18,366 9,464 3,340
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27,699 11,843 18,366 9,464 3,340