Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 31.597 11.864 12.656 9.464 3.746
2. Điều chỉnh cho các khoản -7.019 -5.017 -37.588 5.890 23.296
- Khấu hao TSCĐ 13.487 13.424 13.758 13.792 13.785
- Các khoản dự phòng 8.317 -24.951 9.887 9.887
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -437 2.474 5.985 -2.799 525
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -21.213 -30.723 -33.557 -16.159 -1.823
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.144 1.491 1.178 1.169 922
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24.579 6.848 -24.932 15.354 27.043
- Tăng, giảm các khoản phải thu -151.828 133.159 97.013 1.883 -113.511
- Tăng, giảm hàng tồn kho -62.542 4.228 -384 3.170 729
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 30.024 -17.252 -3.189 -13.361 114.742
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.759 2.534 1.725 1.677 1.102
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.690 -163 -2.549 0 -2.165
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -21 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 113 11.213 10 60
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.865 -1.354 -2.937 -5.919 -1.295
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -161.563 128.091 75.961 2.814 26.704
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 999 -13.869 -1.870 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -55.000 -49.000 -40.000 -75.000 -80.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 121.000 110.000 29.000 160.000 75.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -90.000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17.625 29.696 17.421 30.327 10.373
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 84.623 -13.174 4.551 115.327 5.373
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 52.916 26.688 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -77.493 -6.501 -40.777 0 -24.439
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -152 -103 -72.099 -187.462 -381
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24.729 20.083 -112.877 -187.462 -24.820
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -101.668 135.000 -32.365 -69.322 7.257
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 121.845 20.177 155.177 122.812 53.491
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20.177 155.177 122.812 53.491 60.748