TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,216,766
|
3,057,482
|
5,502,631
|
3,652,011
|
5,688,298
|
I. Tài sản tài chính
|
2,213,746
|
3,055,092
|
5,495,078
|
3,647,834
|
5,684,953
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
174,237
|
88,878
|
66,560
|
149,529
|
2,053
|
1.1. Tiền
|
174,237
|
88,878
|
66,560
|
149,529
|
2,053
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
421,328
|
537,049
|
737,876
|
400,962
|
732,923
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
10,022
|
140,815
|
998,421
|
628,037
|
1,605,723
|
4. Các khoản cho vay
|
1,514,326
|
2,205,553
|
3,374,602
|
2,254,799
|
3,209,227
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
131,916
|
141,474
|
166,981
|
136,894
|
149,585
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-77,944
|
-83,322
|
-59,930
|
-74,031
|
-79,020
|
7. Các khoản phải thu
|
17,889
|
13,949
|
28,443
|
30,999
|
37,205
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
5,229
|
|
2,571
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
17,889
|
13,949
|
23,214
|
30,999
|
34,634
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
17,889
|
13,949
|
23,214
|
30,999
|
34,634
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
|
28
|
29
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
4,244
|
3,831
|
180,823
|
119,412
|
9,337
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
33,712
|
22,847
|
18,822
|
17,278
|
36,520
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-15,984
|
-15,984
|
-17,520
|
-16,072
|
-18,629
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3,020
|
2,390
|
7,553
|
4,177
|
3,345
|
1. Tạm ứng
|
584
|
198
|
576
|
485
|
292
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
487
|
440
|
816
|
960
|
35
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,950
|
1,752
|
1,445
|
2,732
|
2,995
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
4,715
|
|
23
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
181,087
|
355,511
|
216,666
|
205,640
|
325,367
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
120,449
|
308,729
|
176,360
|
158,916
|
275,470
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
120,449
|
308,729
|
176,360
|
158,916
|
275,470
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
308,729
|
|
|
102,041
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
120,449
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
16,847
|
15,663
|
15,266
|
17,098
|
18,834
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,607
|
12,974
|
11,491
|
13,146
|
13,909
|
- Nguyên giá
|
35,973
|
38,832
|
39,088
|
44,434
|
48,778
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,366
|
-25,858
|
-27,597
|
-31,288
|
-34,869
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,240
|
2,690
|
3,776
|
3,952
|
4,925
|
- Nguyên giá
|
14,530
|
16,316
|
18,689
|
20,505
|
22,526
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,290
|
-13,627
|
-14,913
|
-16,553
|
-17,601
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1,586
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
45,659
|
33,901
|
25,040
|
29,625
|
31,063
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,092
|
1,117
|
1,506
|
2,058
|
2,556
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,388
|
11,434
|
2,355
|
6,702
|
7,517
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
21,179
|
21,350
|
21,179
|
20,866
|
20,990
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
-1,868
|
-4,368
|
0
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,397,853
|
3,412,993
|
5,719,297
|
3,857,651
|
6,013,664
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
591,220
|
1,538,249
|
3,574,846
|
1,676,711
|
3,698,888
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
180,865
|
1,421,266
|
3,436,051
|
1,658,280
|
3,669,810
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
100,000
|
895,000
|
2,505,696
|
980,000
|
3,358,261
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
100,000
|
895,000
|
2,505,696
|
980,000
|
3,358,261
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
2,810
|
5,336
|
7,982
|
5,908
|
6,199
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,904
|
6,483
|
6,411
|
3,377
|
2,997
|
9. Người mua trả tiền trước
|
7,017
|
14,945
|
17,512
|
19,532
|
19,787
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,655
|
14,814
|
39,562
|
21,919
|
18,951
|
11. Phải trả người lao động
|
35,569
|
40,971
|
106,036
|
93,578
|
121,001
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,166
|
1,134
|
1,663
|
1,417
|
1,619
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,492
|
5,600
|
22,519
|
14,592
|
22,590
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
359
|
49
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2,846
|
417,148
|
670,069
|
491,728
|
59,480
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12,000
|
11,500
|
47,000
|
16,700
|
44,000
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,406
|
8,335
|
11,601
|
9,170
|
14,876
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
410,355
|
116,983
|
138,795
|
18,431
|
29,077
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
400,388
|
100,251
|
100,195
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9,968
|
16,732
|
38,601
|
18,431
|
29,077
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,806,633
|
1,874,744
|
2,144,452
|
2,180,940
|
2,314,777
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,806,633
|
1,874,744
|
2,144,452
|
2,180,940
|
2,314,777
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,332,096
|
1,332,096
|
1,332,096
|
1,332,096
|
1,332,096
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
722,339
|
722,339
|
722,339
|
722,339
|
722,339
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
722,339
|
722,339
|
722,339
|
722,339
|
722,339
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610,253
|
610,253
|
610,253
|
610,253
|
610,253
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
30,894
|
47,902
|
98,097
|
59,236
|
82,371
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
42,518
|
47,769
|
59,379
|
59,379
|
59,379
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
42,518
|
47,769
|
59,379
|
59,379
|
59,379
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
64,107
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
358,608
|
399,208
|
595,501
|
670,849
|
717,444
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
380,595
|
393,845
|
539,395
|
681,547
|
690,055
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-21,987
|
5,363
|
56,106
|
-10,697
|
27,389
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,397,853
|
3,412,993
|
5,719,297
|
3,857,651
|
6,013,664
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|