I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
829
|
173
|
295
|
143
|
121
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
358
|
243
|
237
|
22
|
142
|
- Khấu hao TSCĐ
|
186
|
108
|
118
|
118
|
114
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10
|
-2
|
-1
|
-78
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
182
|
137
|
120
|
-18
|
28
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.187
|
416
|
532
|
166
|
263
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.133
|
3.155
|
1.045
|
1.983
|
741
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
444
|
-1.326
|
1.848
|
2.432
|
-185
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.198
|
-4.305
|
-869
|
-5.282
|
-1.049
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.110
|
935
|
371
|
40
|
40
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-182
|
-137
|
-120
|
-18
|
28
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23
|
-90
|
-90
|
-74
|
-28
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21
|
0
|
11
|
1
|
4
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-350
|
-44
|
-55
|
-60
|
-35
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.859
|
-1.396
|
2.672
|
-812
|
-220
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
77
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
2
|
1
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10
|
2
|
1
|
78
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.057
|
4.099
|
2.828
|
2.931
|
1.544
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.181
|
-4.856
|
-3.678
|
-2.936
|
-1.739
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-755
|
-38
|
-314
|
-12
|
-62
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-880
|
-796
|
-1.164
|
-16
|
-257
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.729
|
-2.189
|
1.510
|
-750
|
-476
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.141
|
2.412
|
223
|
1.732
|
982
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.412
|
223
|
1.732
|
982
|
506
|