1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,550,482
|
1,323,835
|
901,853
|
2,549,016
|
1,393,477
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
427
|
0
|
0
|
17
|
4
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4,550,055
|
1,323,835
|
901,853
|
2,548,999
|
1,393,473
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,110,632
|
966,007
|
784,906
|
1,636,738
|
960,546
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,439,423
|
357,827
|
116,946
|
912,260
|
432,927
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
71,894
|
98,001
|
329,523
|
51,735
|
30,094
|
7. Chi phí tài chính
|
159,435
|
134,144
|
147,725
|
129,369
|
48,013
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
147,603
|
133,704
|
142,748
|
122,245
|
46,213
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
210,210
|
76,648
|
31,170
|
272,694
|
122,423
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
294,498
|
241,153
|
164,782
|
97,575
|
101,043
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
847,175
|
3,883
|
102,793
|
464,358
|
191,543
|
12. Thu nhập khác
|
11,214
|
13,121
|
17,829
|
25,795
|
10,871
|
13. Chi phí khác
|
24,030
|
32,234
|
1,690
|
16,500
|
6,918
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-12,816
|
-19,113
|
16,139
|
9,295
|
3,952
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
834,359
|
-15,231
|
118,932
|
473,652
|
195,495
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
217,529
|
66,847
|
32,735
|
140,235
|
81,100
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9,023
|
21,223
|
4,057
|
22,902
|
-4,512
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
226,552
|
88,071
|
36,792
|
163,137
|
76,589
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
607,806
|
-103,301
|
82,140
|
310,515
|
118,906
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
159,896
|
-36,137
|
-11,010
|
32,224
|
-34,145
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
447,910
|
-67,165
|
93,150
|
278,291
|
153,051
|