1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
146.357
|
132.542
|
360.408
|
139.003
|
148.226
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
146.357
|
132.542
|
360.408
|
139.003
|
148.226
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87.777
|
88.400
|
135.608
|
83.900
|
84.262
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.581
|
44.141
|
224.801
|
55.103
|
63.964
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.930
|
2.855
|
1.675
|
1.098
|
1.612
|
7. Chi phí tài chính
|
23.711
|
19.603
|
19.360
|
15.664
|
14.148
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23.711
|
19.602
|
19.355
|
15.660
|
14.148
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.227
|
8.678
|
13.549
|
7.757
|
8.688
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
30.573
|
18.716
|
193.567
|
32.780
|
42.739
|
12. Thu nhập khác
|
296
|
28
|
370
|
|
1
|
13. Chi phí khác
|
15
|
87
|
451
|
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
282
|
-60
|
-81
|
|
-14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.855
|
18.657
|
193.486
|
32.780
|
42.726
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.606
|
1.022
|
10.192
|
1.750
|
2.391
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.606
|
1.022
|
10.192
|
1.750
|
2.391
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29.249
|
17.635
|
183.294
|
31.030
|
40.335
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29.249
|
17.635
|
183.294
|
31.030
|
40.335
|