I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
164
|
-116.177
|
-767
|
17.297
|
-1.939
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.722
|
123.709
|
-111.858
|
-102.416
|
1.750
|
- Khấu hao TSCĐ
|
984
|
900
|
4.166
|
-21.194
|
677
|
- Các khoản dự phòng
|
3.738
|
42.991
|
-46.729
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
72.642
|
-72.642
|
-91.373
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
7.176
|
3.348
|
10.151
|
1.073
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.886
|
7.532
|
-112.624
|
-85.119
|
-189
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.504
|
72.065
|
-144.679
|
-31.478
|
9.952
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
33.107
|
-78.954
|
88.062
|
27.535
|
1
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41.210
|
-12.916
|
143.132
|
240.253
|
111.636
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
177
|
12.440
|
-14.333
|
-675
|
-19
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-810
|
275
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14
|
-13
|
-39
|
-2
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.450
|
-656
|
-40.208
|
150.514
|
121.381
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
12.200
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.120
|
-1.120
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-500
|
500
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
23.729
|
-23.729
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-216
|
738
|
90.851
|
-91.373
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-216
|
25.087
|
66.502
|
-79.173
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
250
|
500
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.700
|
-24.413
|
-17.200
|
-81.345
|
-30.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.700
|
-24.413
|
-16.950
|
-80.845
|
-30.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.466
|
18
|
9.344
|
-9.503
|
91.381
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.696
|
230
|
248
|
9.593
|
124
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
230
|
248
|
9.593
|
89
|
91.505
|