Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.274 12.032 23.856 18.153 16.001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.274 12.032 23.856 18.153 16.001
4. Giá vốn hàng bán 4.581 11.069 25.110 14.989 13.793
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 693 963 -1.254 3.164 2.208
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.109 1.140 81 319 1.526
7. Chi phí tài chính -2.511 711 -689 1.024 597
-Trong đó: Chi phí lãi vay 976 891 999 1.002 1.022
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 36 14 48 135 85
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 875 672 1.202 1.033 815
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.402 707 -1.734 1.291 2.238
12. Thu nhập khác 0 82
13. Chi phí khác 257 4 58 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -257 78 -58 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.402 449 -1.656 1.234 2.238
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 68 335 226
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 68 335 226
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.402 381 -1.656 898 2.011
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.402 381 -1.656 898 2.011