TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
342,380
|
273,031
|
321,747
|
432,234
|
385,783
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,222
|
19,512
|
15,022
|
37,966
|
57,153
|
1. Tiền
|
8,198
|
11,512
|
12,267
|
518
|
44,138
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,024
|
8,000
|
2,754
|
37,448
|
13,015
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44,512
|
55,203
|
34,315
|
27,792
|
18,433
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
44,512
|
55,203
|
34,315
|
27,792
|
18,433
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
139,153
|
99,627
|
208,706
|
329,056
|
212,301
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
85,541
|
68,275
|
101,616
|
154,489
|
103,163
|
2. Trả trước cho người bán
|
42,902
|
22,517
|
5,655
|
10,033
|
7,187
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
7,625
|
14,860
|
10,194
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
60,365
|
50,954
|
130,413
|
198,194
|
145,826
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-49,655
|
-49,744
|
-43,838
|
-43,855
|
-43,874
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
122,507
|
87,338
|
50,695
|
27,938
|
82,994
|
1. Hàng tồn kho
|
122,507
|
87,338
|
50,695
|
27,938
|
82,994
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,986
|
11,352
|
13,010
|
9,482
|
14,902
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,546
|
299
|
1,309
|
677
|
1,600
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23,333
|
10,946
|
11,142
|
7,724
|
11,133
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
106
|
107
|
559
|
1,082
|
2,169
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
283,961
|
102,522
|
58,205
|
65,812
|
41,976
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20,827
|
27,265
|
30,073
|
30,554
|
9,199
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
20,827
|
27,162
|
29,970
|
30,450
|
9,045
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
104
|
104
|
104
|
154
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
224,281
|
6,101
|
5,690
|
31,802
|
26,251
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
143,734
|
6,031
|
5,641
|
31,774
|
26,136
|
- Nguyên giá
|
295,434
|
157,917
|
148,471
|
168,278
|
168,724
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-151,700
|
-151,886
|
-142,830
|
-136,504
|
-142,588
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
80,547
|
70
|
49
|
28
|
115
|
- Nguyên giá
|
80,777
|
247
|
247
|
247
|
361
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-230
|
-178
|
-199
|
-220
|
-246
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,337
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,337
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25,531
|
65,561
|
19,387
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13,200
|
55,018
|
11,602
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12,331
|
10,543
|
7,785
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,272
|
167
|
252
|
1,275
|
1,632
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,796
|
167
|
252
|
1,275
|
1,632
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
476
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
4,050
|
3,427
|
2,804
|
2,181
|
1,558
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
626,341
|
375,553
|
379,953
|
498,045
|
427,759
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
388,092
|
172,134
|
149,970
|
189,279
|
150,636
|
I. Nợ ngắn hạn
|
292,378
|
156,136
|
132,831
|
173,284
|
130,423
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
50,275
|
3,199
|
30,097
|
29,674
|
13,393
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
54,134
|
32,614
|
22,359
|
54,250
|
29,967
|
4. Người mua trả tiền trước
|
138,609
|
94,076
|
49,312
|
56,683
|
58,756
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,008
|
2,867
|
3,272
|
4,637
|
2,997
|
6. Phải trả người lao động
|
7,639
|
5,405
|
5,619
|
1,951
|
2,226
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22,135
|
7,049
|
12,038
|
19,761
|
16,739
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
3,774
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5,886
|
693
|
405
|
147
|
29
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,648
|
5,206
|
927
|
1,152
|
1,287
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,045
|
5,028
|
5,028
|
5,028
|
5,028
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
95,714
|
15,998
|
17,139
|
15,996
|
20,213
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
11,913
|
13,338
|
15,336
|
10,865
|
11,144
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
82,044
|
0
|
0
|
3,536
|
7,474
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,756
|
2,660
|
1,804
|
1,595
|
1,595
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
238,249
|
203,419
|
229,983
|
308,766
|
277,123
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
238,249
|
203,419
|
229,983
|
308,766
|
277,123
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172,000
|
172,000
|
172,000
|
254,525
|
254,525
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-212
|
-212
|
-212
|
-442
|
-442
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,600
|
5,831
|
438
|
438
|
438
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,786
|
6,092
|
4,415
|
1,182
|
2,657
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5,168
|
11,592
|
-9,366
|
869
|
641
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,619
|
-5,500
|
13,781
|
313
|
2,016
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
51,075
|
19,708
|
53,341
|
53,063
|
19,945
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
626,341
|
375,553
|
379,953
|
498,045
|
427,759
|