1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17.698
|
72.473
|
16.739
|
82.454
|
18.524
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17.698
|
72.473
|
16.739
|
82.454
|
18.524
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.002
|
54.686
|
11.107
|
67.612
|
13.107
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.696
|
17.787
|
5.632
|
14.842
|
5.417
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.950
|
1.586
|
848
|
756
|
833
|
7. Chi phí tài chính
|
2.007
|
1.500
|
884
|
695
|
1.054
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
406
|
472
|
106
|
154
|
80
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.795
|
5.624
|
3.153
|
5.839
|
2.487
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.836
|
6.395
|
1.851
|
4.046
|
1.884
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.009
|
5.854
|
592
|
5.019
|
825
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
217
|
277
|
145
|
345
|
13. Chi phí khác
|
0
|
65
|
191
|
203
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
151
|
86
|
-58
|
345
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.009
|
6.005
|
678
|
4.961
|
1.170
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
202
|
1.225
|
136
|
992
|
234
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
202
|
1.225
|
136
|
992
|
234
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
808
|
4.780
|
542
|
3.969
|
936
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
808
|
4.780
|
542
|
3.969
|
936
|