I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,437
|
4,016
|
5,435
|
1,499
|
4,016
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,427
|
23,605
|
27,032
|
26,076
|
26,604
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,928
|
10,043
|
9,833
|
9,030
|
7,992
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,200
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-100
|
-334
|
-2,719
|
-879
|
-439
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,800
|
13,896
|
19,918
|
17,925
|
19,052
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,865
|
27,621
|
32,468
|
27,575
|
30,621
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
22,174
|
-115,728
|
39,889
|
-42,132
|
-3,017
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35,727
|
-51,284
|
-36,353
|
25,561
|
-34,398
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36,639
|
163,958
|
-24,341
|
31,793
|
33,857
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,647
|
11,389
|
1,312
|
803
|
417
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18,181
|
-13,680
|
-19,898
|
-17,932
|
-19,266
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-542
|
-442
|
-849
|
-4,481
|
-3,696
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
4
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,370
|
-398
|
-1,366
|
-496
|
-558
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,505
|
21,435
|
-9,135
|
20,691
|
3,961
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,784
|
-12,169
|
-6,305
|
-69
|
-3,553
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
1,364
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-1,145
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
100
|
334
|
612
|
813
|
539
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,684
|
-11,835
|
-5,474
|
744
|
-3,013
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
191,592
|
293,277
|
333,433
|
265,020
|
234,429
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-196,674
|
-264,872
|
-315,025
|
-284,158
|
-242,617
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-573
|
-4,714
|
|
-86
|
-2,067
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,654
|
23,691
|
18,408
|
-19,224
|
-10,255
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,167
|
33,291
|
3,799
|
2,210
|
-9,307
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37,030
|
45,198
|
78,489
|
82,288
|
84,499
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45,198
|
78,489
|
82,288
|
84,499
|
75,191
|