1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
698,807
|
469,484
|
347,619
|
490,100
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
589
|
1,527
|
5,000
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
698,218
|
467,958
|
342,619
|
490,100
|
4. Giá vốn hàng bán
|
676,573
|
450,849
|
332,883
|
472,610
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21,645
|
17,109
|
9,736
|
17,490
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,131
|
1,367
|
4,421
|
1,642
|
7. Chi phí tài chính
|
397
|
447
|
372
|
157
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
397
|
447
|
372
|
157
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,062
|
15,913
|
13,393
|
15,736
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,318
|
2,117
|
391
|
3,239
|
12. Thu nhập khác
|
726
|
1,973
|
3,424
|
537
|
13. Chi phí khác
|
572
|
152
|
422
|
818
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
155
|
1,821
|
3,003
|
-281
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,472
|
3,938
|
3,394
|
2,959
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
955
|
829
|
787
|
755
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
955
|
829
|
787
|
755
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,517
|
3,109
|
2,607
|
2,203
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,517
|
3,109
|
2,607
|
2,203
|