TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
667,077
|
663,351
|
683,853
|
689,067
|
636,992
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,765
|
9,525
|
9,380
|
20,648
|
18,335
|
1. Tiền
|
10,765
|
9,525
|
9,380
|
20,648
|
18,335
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,404
|
60,051
|
65,051
|
61,051
|
61,130
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
39,493
|
39,493
|
39,493
|
39,493
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20,404
|
20,557
|
25,557
|
21,557
|
21,637
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
226,123
|
224,947
|
241,033
|
248,197
|
217,970
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
156,155
|
156,913
|
154,146
|
172,046
|
173,371
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,128
|
16,421
|
20,541
|
20,980
|
25,549
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
5,000
|
15,000
|
20,000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
58,668
|
48,574
|
53,562
|
36,972
|
20,851
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,828
|
-1,961
|
-2,216
|
-1,801
|
-1,801
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
398,539
|
359,610
|
362,196
|
355,921
|
333,813
|
1. Hàng tồn kho
|
409,157
|
368,250
|
367,228
|
360,339
|
337,596
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,618
|
-8,640
|
-5,032
|
-4,418
|
-3,783
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,246
|
9,220
|
6,193
|
3,250
|
5,744
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,031
|
857
|
2,167
|
1,617
|
4,347
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,858
|
5,971
|
4,025
|
1,633
|
1,347
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
356
|
2,392
|
0
|
0
|
50
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
178,571
|
152,013
|
154,784
|
167,123
|
246,772
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,396
|
2,307
|
2,869
|
3,081
|
3,122
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,396
|
2,307
|
2,869
|
3,081
|
3,122
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65,410
|
64,533
|
64,363
|
66,252
|
117,545
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,011
|
54,418
|
53,288
|
52,515
|
87,711
|
- Nguyên giá
|
131,289
|
130,788
|
129,263
|
130,156
|
172,348
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75,279
|
-76,370
|
-75,975
|
-77,640
|
-84,638
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5,058
|
5,817
|
6,723
|
6,348
|
22,649
|
- Nguyên giá
|
6,687
|
7,895
|
9,378
|
9,513
|
26,442
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,629
|
-2,078
|
-2,655
|
-3,165
|
-3,794
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,341
|
4,297
|
4,352
|
7,388
|
7,186
|
- Nguyên giá
|
6,660
|
6,660
|
6,760
|
9,845
|
8,550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,319
|
-2,363
|
-2,408
|
-2,457
|
-1,365
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,417
|
6,955
|
7,412
|
8,276
|
8,951
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,417
|
6,955
|
7,412
|
8,276
|
8,951
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55,285
|
28,080
|
27,530
|
39,671
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
55,285
|
28,080
|
27,530
|
39,671
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47,914
|
49,071
|
51,624
|
48,941
|
71,184
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40,574
|
39,144
|
39,874
|
37,979
|
59,726
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7,340
|
9,927
|
11,750
|
10,950
|
11,445
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
12
|
12
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1,150
|
1,067
|
985
|
903
|
45,970
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
845,648
|
815,364
|
838,636
|
856,191
|
883,764
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
611,243
|
581,647
|
597,932
|
609,028
|
622,958
|
I. Nợ ngắn hạn
|
595,461
|
566,778
|
582,843
|
597,304
|
574,027
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
424,279
|
422,601
|
457,072
|
464,748
|
487,398
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
145,233
|
106,030
|
77,037
|
84,331
|
60,504
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,189
|
1,543
|
1,770
|
1,490
|
1,226
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,472
|
8,131
|
11,376
|
11,347
|
5,275
|
6. Phải trả người lao động
|
12,263
|
12,922
|
16,432
|
23,343
|
9,192
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,202
|
10,900
|
15,428
|
8,862
|
3,211
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
129
|
260
|
96
|
273
|
2,774
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,231
|
2,312
|
1,597
|
1,152
|
2,699
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,463
|
2,078
|
2,034
|
1,760
|
1,748
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15,782
|
14,869
|
15,089
|
11,724
|
48,931
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
99
|
94
|
64
|
70
|
70
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
15,684
|
14,774
|
15,025
|
11,653
|
48,861
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
234,405
|
233,717
|
240,704
|
247,162
|
260,805
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
234,355
|
233,667
|
240,654
|
247,112
|
260,755
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
156,255
|
156,255
|
163,255
|
163,255
|
163,255
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
503
|
523
|
523
|
523
|
523
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,339
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,355
|
9,355
|
9,355
|
9,355
|
9,355
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,537
|
2,537
|
2,537
|
2,537
|
2,537
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
59,912
|
57,828
|
57,916
|
63,474
|
71,533
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
50,303
|
49,443
|
49,449
|
49,476
|
64,202
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9,609
|
8,386
|
8,466
|
13,998
|
7,331
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7,133
|
7,169
|
7,069
|
7,969
|
13,553
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Nguồn kinh phí
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
845,648
|
815,364
|
838,636
|
856,191
|
883,764
|