I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
261.393
|
348.118
|
104.692
|
537.276
|
382.658
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
514.361
|
516.611
|
214.618
|
84.883
|
-7.316
|
- Khấu hao TSCĐ
|
348.652
|
352.989
|
322.798
|
59.376
|
57.302
|
- Các khoản dự phòng
|
242.974
|
298.265
|
87.360
|
-14.922
|
14.482
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7.428
|
-15.972
|
-49.053
|
90.302
|
-39.579
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-113.550
|
-135.468
|
-149.038
|
-120.419
|
-88.408
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
69
|
3.591
|
2.551
|
3.945
|
7.237
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
28.789
|
13.205
|
0
|
66.602
|
41.651
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
775.753
|
864.729
|
319.310
|
622.159
|
375.342
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-464.653
|
451.144
|
-72.448
|
-44.984
|
24.805
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
102.688
|
18.625
|
-258.720
|
282.170
|
-98.253
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-83.334
|
65.737
|
762.442
|
-681.396
|
-450.861
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
12.877
|
2.825
|
12.568
|
-30.396
|
10.189
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-75
|
-3.452
|
-2.524
|
-3.705
|
-7.042
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-62.474
|
-24.112
|
-34.138
|
-33.174
|
-55.046
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-28.457
|
-72.845
|
-27.173
|
-60.245
|
-32.953
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
252.327
|
1.302.651
|
699.317
|
50.430
|
-233.820
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-47.066
|
-389.658
|
-11.892
|
-94.608
|
-64.147
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.180.000
|
-3.030.000
|
-2.700.000
|
-5.010.000
|
-2.500.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.150.000
|
1.500.000
|
3.560.000
|
4.280.000
|
2.930.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
86.775
|
59.196
|
149.137
|
207.807
|
99.357
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9.709
|
-1.860.462
|
997.244
|
-616.801
|
465.210
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
73
|
302.440
|
285.120
|
1.114.999
|
1.800.058
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-824
|
-824
|
-295.999
|
-569.124
|
-1.238.777
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6
|
-13
|
-1.578.320
|
-2.118
|
-29
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-757
|
301.602
|
-1.589.199
|
543.757
|
561.252
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
261.279
|
-256.208
|
107.363
|
-22.614
|
792.643
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.125.625
|
2.386.904
|
2.140.644
|
2.304.957
|
2.284.400
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
9.948
|
56.951
|
2.056
|
39.579
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.386.904
|
2.140.644
|
2.304.957
|
2.284.400
|
3.116.621
|