Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2008 Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009 Q4 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.503 5.469 8.638 5.627 5.741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 161 169 199 182 163
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.342 5.300 8.439 5.445 5.578
4. Giá vốn hàng bán 4.406 3.959 6.249 4.076 3.962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 936 1.340 2.190 1.369 1.616
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 5 7 5 13
7. Chi phí tài chính 1.152 585 558 470 594
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.089 285 558 470 540
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 87 53 63 84 85
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 691 755 725 1.426 1.433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -989 -48 850 -606 -484
12. Thu nhập khác 13 2 8 394 8
13. Chi phí khác 12 0 4 31 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1 2 4 364 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -988 -46 854 -242 -480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -271 0 157 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -271 0 157 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -717 -46 698 -242 -480
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -717 -46 -242 -480