TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.261.847
|
4.900.268
|
4.734.663
|
5.439.906
|
5.666.297
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
180.650
|
341.376
|
160.497
|
277.914
|
585.969
|
1. Tiền
|
177.650
|
335.376
|
154.497
|
277.914
|
585.969
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
6.000
|
6.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
425.000
|
444.000
|
444.000
|
444.000
|
444.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
425.000
|
444.000
|
444.000
|
444.000
|
444.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.197.073
|
3.688.608
|
3.659.479
|
4.255.509
|
4.120.710
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.107.250
|
3.575.672
|
3.634.808
|
4.211.525
|
4.074.179
|
2. Trả trước cho người bán
|
23.565
|
72.373
|
11.679
|
5.320
|
7.673
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
66.288
|
40.563
|
12.992
|
38.664
|
38.857
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
330.615
|
309.586
|
332.159
|
313.695
|
363.791
|
1. Hàng tồn kho
|
330.634
|
309.605
|
332.178
|
313.715
|
363.811
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19
|
-19
|
-19
|
-19
|
-19
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
128.509
|
116.697
|
138.528
|
148.788
|
151.827
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.340
|
11.650
|
13.342
|
7.807
|
9.087
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
116.211
|
90.809
|
96.697
|
115.582
|
104.110
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.958
|
14.238
|
28.489
|
25.398
|
38.630
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.202.163
|
11.859.746
|
11.707.712
|
11.069.620
|
10.777.551
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.302
|
14.392
|
14.483
|
14.606
|
14.495
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.302
|
14.392
|
14.483
|
14.606
|
14.495
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.517.274
|
10.221.868
|
9.911.282
|
9.484.973
|
9.185.753
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.459.596
|
10.164.693
|
9.854.568
|
9.427.913
|
9.129.119
|
- Nguyên giá
|
33.809.615
|
33.846.464
|
33.868.663
|
33.960.872
|
33.973.200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.350.019
|
-23.681.772
|
-24.014.095
|
-24.532.959
|
-24.844.080
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
57.678
|
57.175
|
56.714
|
57.060
|
56.633
|
- Nguyên giá
|
74.240
|
74.240
|
74.240
|
75.218
|
75.218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.562
|
-17.065
|
-17.526
|
-18.158
|
-18.585
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
169.855
|
144.264
|
305.263
|
115.902
|
127.944
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.941
|
1.941
|
1.941
|
1.941
|
1.996
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
167.914
|
142.323
|
303.322
|
113.961
|
125.948
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.224.939
|
1.224.939
|
1.224.939
|
1.224.939
|
1.224.939
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.224.939
|
1.224.939
|
1.224.939
|
1.224.939
|
1.224.939
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
275.794
|
257.175
|
251.745
|
229.200
|
224.420
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
115.209
|
97.074
|
98.961
|
100.413
|
96.583
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
160.585
|
160.102
|
152.784
|
128.787
|
127.837
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17.464.010
|
16.760.014
|
16.442.375
|
16.509.526
|
16.443.848
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9.051.650
|
8.594.464
|
8.322.642
|
8.378.523
|
8.066.636
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.208.619
|
6.046.373
|
6.186.326
|
6.344.673
|
6.385.551
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.696.960
|
2.881.799
|
3.266.724
|
3.041.154
|
3.105.057
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.160.351
|
2.002.186
|
2.195.601
|
2.826.946
|
2.773.726
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.410
|
1.410
|
1.525
|
1.400
|
3.144
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
74.330
|
95.669
|
70.649
|
71.237
|
54.381
|
6. Phải trả người lao động
|
43.662
|
64.742
|
67.058
|
120.642
|
51.300
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
184.678
|
314.950
|
290.391
|
86.894
|
38.783
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.358
|
615.333
|
236.058
|
154.587
|
162.733
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
3.881
|
1.191
|
0
|
166.987
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27.870
|
66.401
|
57.127
|
41.813
|
29.440
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.843.030
|
2.548.092
|
2.136.316
|
2.033.850
|
1.681.085
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
381.685
|
383.623
|
395.091
|
394.445
|
403.329
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.437.511
|
2.145.867
|
1.722.925
|
1.621.352
|
1.259.703
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.714
|
494
|
247
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
18.121
|
18.107
|
18.053
|
18.053
|
18.053
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8.412.360
|
8.165.549
|
8.119.733
|
8.131.003
|
8.377.212
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8.412.360
|
8.165.549
|
8.119.733
|
8.131.003
|
8.377.212
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6.827.675
|
6.827.675
|
6.827.675
|
6.827.675
|
6.827.675
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.848
|
-1.848
|
-1.848
|
-1.848
|
-1.848
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
88.419
|
321.298
|
321.298
|
321.298
|
321.298
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.480.761
|
1.000.976
|
956.600
|
966.760
|
1.214.439
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.188.996
|
534.777
|
534.777
|
441.447
|
987.551
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
291.765
|
466.199
|
421.823
|
525.312
|
226.888
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
17.381
|
17.478
|
16.037
|
17.147
|
15.678
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17.464.010
|
16.760.014
|
16.442.375
|
16.509.526
|
16.443.848
|