1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
178,890
|
155,919
|
181,454
|
209,203
|
136,987
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
178,890
|
155,919
|
181,454
|
209,203
|
136,987
|
4. Giá vốn hàng bán
|
131,394
|
104,609
|
123,746
|
147,835
|
77,460
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47,496
|
51,310
|
57,709
|
61,367
|
59,528
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
363
|
267
|
297
|
504
|
1,002
|
7. Chi phí tài chính
|
13,216
|
13,794
|
18,181
|
17,018
|
15,903
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,193
|
13,762
|
18,173
|
17,018
|
15,903
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
14,425
|
17,086
|
17,277
|
17,549
|
15,934
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,186
|
10,013
|
10,466
|
12,477
|
20,191
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11,031
|
10,683
|
12,082
|
14,828
|
8,502
|
12. Thu nhập khác
|
960
|
559
|
741
|
1,021
|
1,488
|
13. Chi phí khác
|
0
|
15
|
116
|
488
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
960
|
543
|
625
|
533
|
1,472
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,991
|
11,226
|
12,706
|
15,362
|
9,974
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,652
|
879
|
2,171
|
5,133
|
4,224
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-105
|
31
|
23
|
23
|
23
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,547
|
910
|
2,194
|
5,156
|
4,247
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,443
|
10,316
|
10,512
|
10,206
|
5,726
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8,072
|
2,618
|
3,180
|
2,563
|
2,262
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,372
|
7,698
|
7,333
|
7,643
|
3,464
|