1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,786,815
|
5,341,833
|
4,466,349
|
5,585,023
|
5,613,267
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
43,489
|
22,972
|
30,009
|
44,519
|
26,879
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,743,326
|
5,318,861
|
4,436,340
|
5,540,505
|
5,586,388
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5,248,439
|
4,800,987
|
4,006,922
|
4,994,917
|
4,989,763
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
494,887
|
517,874
|
429,418
|
545,588
|
596,625
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
99,830
|
94,454
|
98,563
|
129,187
|
283,859
|
7. Chi phí tài chính
|
98,550
|
129,943
|
19,345
|
201,438
|
151,736
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
84,109
|
73,998
|
58,897
|
63,934
|
73,575
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
140,697
|
147,009
|
84,129
|
84,806
|
115,459
|
9. Chi phí bán hàng
|
266,196
|
260,725
|
241,069
|
288,790
|
260,609
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
138,429
|
139,099
|
109,740
|
135,136
|
140,199
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
232,239
|
229,570
|
241,956
|
134,217
|
443,397
|
12. Thu nhập khác
|
3,960
|
4,476
|
1,822
|
1,015
|
2,752
|
13. Chi phí khác
|
2,236
|
1,885
|
736
|
848
|
3,168
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,724
|
2,590
|
1,086
|
167
|
-416
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
233,963
|
232,161
|
243,042
|
134,384
|
442,982
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,657
|
18,405
|
15,041
|
21,621
|
37,403
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,879
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,657
|
18,405
|
15,041
|
21,621
|
33,524
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
221,306
|
213,755
|
228,001
|
112,763
|
409,458
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
21,803
|
15,438
|
21,050
|
26,213
|
47,119
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
199,503
|
198,317
|
206,951
|
86,550
|
362,339
|