1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.331
|
10.496
|
10.924
|
6.272
|
1.793
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.312
|
10.496
|
10.924
|
6.272
|
1.793
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.699
|
8.061
|
10.007
|
7.604
|
1.940
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-387
|
2.436
|
917
|
-1.332
|
-147
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
2
|
1.147
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
426
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
426
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5
|
52
|
80
|
221
|
66
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.693
|
2.588
|
2.052
|
2.130
|
1.948
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.085
|
-204
|
-1.214
|
-2.962
|
-2.161
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
2
|
556
|
13. Chi phí khác
|
37
|
78
|
1
|
0
|
60
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-37
|
-78
|
-1
|
2
|
495
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.122
|
-282
|
-1.215
|
-2.960
|
-1.665
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
288
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
288
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.122
|
-282
|
-1.504
|
-2.960
|
-1.665
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.122
|
-282
|
-1.504
|
-2.960
|
-1.665
|