Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.331 10.496 10.924 6.272 1.793
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.312 10.496 10.924 6.272 1.793
4. Giá vốn hàng bán 1.699 8.061 10.007 7.604 1.940
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -387 2.436 917 -1.332 -147
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 2 1.147 0
7. Chi phí tài chính 0 0 426
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 426
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5 52 80 221 66
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.693 2.588 2.052 2.130 1.948
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.085 -204 -1.214 -2.962 -2.161
12. Thu nhập khác 0 0 0 2 556
13. Chi phí khác 37 78 1 0 60
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -37 -78 -1 2 495
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.122 -282 -1.215 -2.960 -1.665
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 288 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 288 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.122 -282 -1.504 -2.960 -1.665
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.122 -282 -1.504 -2.960 -1.665