1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32,636
|
25,033
|
21,867
|
15,141
|
24,103
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
32,636
|
25,033
|
21,867
|
15,141
|
24,103
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25,980
|
19,592
|
16,653
|
13,038
|
20,092
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,656
|
5,441
|
5,214
|
2,103
|
4,011
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,179
|
2,260
|
1,887
|
1,843
|
1,624
|
7. Chi phí tài chính
|
140
|
94
|
60
|
|
29
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
140
|
94
|
60
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,901
|
1,483
|
1,905
|
2,119
|
1,767
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,876
|
1,400
|
1,991
|
1,109
|
1,541
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,918
|
4,724
|
3,145
|
718
|
2,298
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
35
|
35
|
338
|
476
|
79
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-35
|
-35
|
-338
|
-476
|
-79
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,883
|
4,689
|
2,807
|
242
|
2,219
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
773
|
920
|
662
|
144
|
460
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
773
|
920
|
662
|
144
|
460
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,110
|
3,769
|
2,145
|
99
|
1,759
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,110
|
3,769
|
2,145
|
99
|
1,759
|