I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22.360
|
25.031
|
-25.676
|
-158.210
|
33.857
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.454
|
34.523
|
4.373
|
85.277
|
-18.115
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.467
|
11.539
|
11.480
|
11.492
|
11.375
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
15.018
|
-15.018
|
59.658
|
-38.361
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-140
|
140
|
354
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.181
|
-7.064
|
-2.119
|
-2.428
|
-1.889
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.168
|
15.172
|
9.890
|
16.202
|
10.761
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41.814
|
59.554
|
-21.303
|
-72.934
|
15.742
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-340.550
|
149.232
|
324.393
|
92.405
|
14.519
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12.994
|
-485.661
|
-504.106
|
663.214
|
279.225
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
401.808
|
-120.576
|
167.585
|
-466.136
|
-22.378
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.917
|
1.122
|
-2.056
|
2.007
|
2.622
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.948
|
-15.839
|
-10.122
|
-15.053
|
-11.333
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.944
|
-1.580
|
-1.125
|
-6.028
|
-819
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.186
|
-1.041
|
-1.800
|
-3.180
|
-6.827
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
101.906
|
-414.788
|
-48.534
|
194.295
|
270.750
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.225
|
-582
|
-1.773
|
-622
|
-122
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
140
|
652
|
462
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45.000
|
-172.000
|
-24.000
|
-75.600
|
-261.925
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
58.350
|
42.000
|
40.000
|
191.000
|
53.350
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-87.000
|
-36.720
|
-43.874
|
-41.100
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.604
|
7.417
|
3.216
|
6.200
|
4.373
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-75.131
|
-159.234
|
-25.969
|
79.878
|
-204.324
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
475.405
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
672.478
|
779.450
|
794.772
|
623.841
|
584.420
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-618.015
|
-690.764
|
-828.876
|
-783.144
|
-640.351
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-152
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
54.463
|
563.939
|
-34.105
|
-159.303
|
-55.931
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
81.237
|
-10.083
|
-108.607
|
114.870
|
10.495
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
101.218
|
180.838
|
173.296
|
65.613
|
183.410
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.618
|
2.541
|
924
|
2.906
|
-83
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
180.838
|
173.296
|
65.613
|
183.389
|
193.823
|