I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
94,268
|
90,547
|
125,588
|
204,549
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-14,953
|
-16,013
|
-9,605
|
-91,077
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38,502
|
-48,171
|
-45,322
|
-39,516
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-960
|
-685
|
-10
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,261
|
-3,080
|
-5,258
|
-5,511
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,304
|
56,592
|
10,597
|
3,678
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-40,237
|
-23,604
|
-86,577
|
-54,489
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
660
|
55,585
|
-10,586
|
17,634
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,103
|
-1,960
|
-3,840
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
233
|
89
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-490
|
-31
|
0
|
-37,450
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
23,570
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-59,650
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,632
|
6,881
|
6,205
|
5,239
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-57,610
|
5,124
|
2,455
|
-13,385
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54,997
|
0
|
7,500
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-100
|
-7,500
|
-50
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,411
|
-10,243
|
-9,032
|
-10,451
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
49,586
|
-10,343
|
-9,032
|
-10,501
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,364
|
50,366
|
-17,164
|
-6,252
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,820
|
12,457
|
62,823
|
63,045
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
69
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,457
|
62,823
|
45,659
|
56,862
|