1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
160,649
|
192,300
|
258,090
|
243,848
|
297,183
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
160,649
|
192,300
|
258,090
|
243,848
|
297,183
|
4. Giá vốn hàng bán
|
139,615
|
172,409
|
234,879
|
218,228
|
266,108
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21,034
|
19,891
|
23,211
|
25,620
|
31,075
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
406
|
548
|
680
|
558
|
1,156
|
7. Chi phí tài chính
|
86
|
124
|
559
|
761
|
479
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
86
|
124
|
559
|
761
|
454
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,657
|
16,285
|
17,939
|
20,131
|
25,148
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,697
|
4,030
|
5,393
|
5,286
|
6,605
|
12. Thu nhập khác
|
867
|
684
|
166
|
88
|
121
|
13. Chi phí khác
|
1,951
|
676
|
445
|
386
|
391
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,084
|
9
|
-278
|
-298
|
-270
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,613
|
4,039
|
5,115
|
4,988
|
6,335
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,309
|
578
|
1,087
|
1,053
|
1,555
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,309
|
578
|
1,087
|
1,053
|
1,555
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,304
|
3,461
|
4,028
|
3,935
|
4,781
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,304
|
3,461
|
4,028
|
3,935
|
4,781
|