1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139.332
|
100.809
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
44
|
238
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
139.288
|
100.570
|
4. Giá vốn hàng bán
|
104.011
|
83.988
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.277
|
16.582
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
799
|
1.913
|
7. Chi phí tài chính
|
173
|
111
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.097
|
7.271
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.876
|
5.441
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.931
|
5.671
|
12. Thu nhập khác
|
197
|
811
|
13. Chi phí khác
|
0
|
24
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
197
|
786
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.128
|
6.457
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.500
|
1.027
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.500
|
1.027
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.628
|
5.431
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.628
|
5.431
|