TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,175,314
|
1,334,963
|
1,359,459
|
1,207,998
|
1,253,937
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,583
|
448
|
4,981
|
3,471
|
2,380
|
1. Tiền
|
5,583
|
448
|
4,981
|
3,471
|
2,380
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
132,825
|
244,544
|
210,325
|
250,000
|
250,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
172,500
|
284,219
|
250,000
|
250,000
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-39,675
|
-39,675
|
-39,675
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
250,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
721,417
|
770,499
|
799,289
|
618,543
|
669,781
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
238,852
|
249,771
|
97,265
|
69,430
|
66,160
|
2. Trả trước cho người bán
|
302,997
|
304,174
|
282,873
|
289,271
|
323,839
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
179,568
|
216,553
|
419,151
|
263,207
|
283,149
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-3,366
|
-3,366
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
313,846
|
318,082
|
341,661
|
335,980
|
331,223
|
1. Hàng tồn kho
|
313,846
|
318,082
|
341,661
|
335,980
|
331,223
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,642
|
1,391
|
3,203
|
4
|
553
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8
|
8
|
8
|
4
|
4
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1,631
|
0
|
549
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,634
|
1,383
|
1,564
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
305,592
|
353,082
|
191,083
|
363,520
|
363,514
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
114,486
|
23,717
|
0
|
193,112
|
193,112
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,612
|
4,612
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
114,486
|
23,717
|
0
|
188,500
|
188,500
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
144
|
132
|
121
|
99
|
93
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
144
|
132
|
121
|
99
|
93
|
- Nguyên giá
|
2,093
|
2,093
|
2,093
|
2,093
|
2,093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,949
|
-1,961
|
-1,972
|
-1,994
|
-2,000
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
14
|
14
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-14
|
-14
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
190,898
|
329,169
|
190,898
|
170,286
|
170,286
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
141,876
|
141,876
|
141,876
|
16,000
|
16,000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
49,022
|
187,294
|
49,022
|
154,286
|
154,286
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
64
|
64
|
64
|
23
|
23
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64
|
64
|
64
|
23
|
23
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,480,905
|
1,688,046
|
1,550,542
|
1,571,518
|
1,617,450
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,135,812
|
1,342,768
|
1,205,351
|
1,243,875
|
1,289,653
|
I. Nợ ngắn hạn
|
756,012
|
769,697
|
825,552
|
795,870
|
840,229
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
73,159
|
73,009
|
82,859
|
13,987
|
36,059
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23,312
|
22,806
|
33,556
|
31,937
|
32,299
|
4. Người mua trả tiền trước
|
118,868
|
123,279
|
146,966
|
196,868
|
214,179
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32,971
|
34,291
|
37,219
|
29,493
|
29,949
|
6. Phải trả người lao động
|
2,030
|
1,905
|
1,834
|
747
|
523
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
467,773
|
475,904
|
481,717
|
484,844
|
485,623
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
36,529
|
37,216
|
40,181
|
34,936
|
38,572
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,370
|
1,288
|
1,220
|
3,057
|
3,024
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
379,799
|
573,071
|
379,799
|
448,005
|
449,424
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
41,019
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26,019
|
219,291
|
26,019
|
41,019
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
271,596
|
271,596
|
271,596
|
333,149
|
334,455
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
82,184
|
82,184
|
82,184
|
73,837
|
73,950
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
345,094
|
345,278
|
345,190
|
327,643
|
326,743
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
345,094
|
345,278
|
345,190
|
327,643
|
326,743
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,610
|
2,610
|
2,610
|
6,743
|
6,743
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
1,305
|
1,305
|
1,305
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,179
|
21,364
|
21,276
|
900
|
0
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
686
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
214
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,480,905
|
1,688,046
|
1,550,542
|
1,571,518
|
1,616,396
|