1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.487
|
38.482
|
23.299
|
29.767
|
1.139
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.487
|
38.482
|
23.299
|
29.767
|
1.139
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.962
|
5.877
|
2.818
|
2.963
|
1.368
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.524
|
32.606
|
20.481
|
26.804
|
-228
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
30.302
|
18.019
|
25.476
|
23.708
|
14.956
|
7. Chi phí tài chính
|
30.107
|
46.284
|
39.410
|
40.393
|
39.309
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.382
|
23.498
|
19.035
|
21.400
|
19.599
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
28
|
0
|
0
|
0
|
35
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.215
|
3.668
|
5.229
|
8.920
|
5.421
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.476
|
672
|
1.317
|
1.199
|
-30.037
|
12. Thu nhập khác
|
815
|
1.604
|
368
|
1.827
|
0
|
13. Chi phí khác
|
698
|
1.241
|
395
|
485
|
1.969
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
117
|
363
|
-27
|
1.342
|
-1.969
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.593
|
1.036
|
1.290
|
2.541
|
-32.006
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.468
|
12.330
|
935
|
7.972
|
4.099
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-95
|
-11.841
|
-341
|
-7.125
|
-3.888
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.373
|
490
|
594
|
847
|
211
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.220
|
546
|
696
|
1.695
|
-32.217
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
926
|
160
|
185
|
350
|
-16.820
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.294
|
386
|
511
|
1.344
|
-15.397
|