Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.351 72.430 42.655 44.251 32.321
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.351 72.430 42.655 44.251 32.321
4. Giá vốn hàng bán 22.834 48.837 26.794 32.737 21.248
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.517 23.593 15.861 11.514 11.074
6. Doanh thu hoạt động tài chính 60 1.653 164 1.774 65
7. Chi phí tài chính 747 1.458 659 663 786
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.590 13.181 6.429 5.134 6.390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.458 7.033 2.982 3.188 3.211
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 783 3.574 5.955 4.304 751
12. Thu nhập khác 231 1.122 306 699 246
13. Chi phí khác 224 1.094 302 364 219
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7 28 4 335 27
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 790 3.601 5.959 4.639 778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 720 1.192 928
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 720 1.192 928
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 790 2.881 4.767 3.711 778
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 790 2.881 4.767 3.711 778