TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
152,702
|
164,632
|
162,397
|
160,552
|
130,351
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,054
|
10,133
|
7,049
|
16,460
|
7,817
|
1. Tiền
|
16,054
|
10,133
|
7,049
|
16,460
|
7,817
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,055
|
31,508
|
30,764
|
45,658
|
24,078
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32,672
|
35,632
|
35,642
|
50,978
|
29,655
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,852
|
1,571
|
1,384
|
759
|
768
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,334
|
5,109
|
5,229
|
5,427
|
5,147
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,804
|
-10,804
|
-11,490
|
-11,505
|
-11,490
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
96,035
|
110,810
|
107,149
|
83,370
|
85,876
|
1. Hàng tồn kho
|
96,035
|
110,810
|
107,149
|
83,370
|
85,876
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,558
|
12,180
|
17,435
|
15,064
|
12,579
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,597
|
9,148
|
13,501
|
12,817
|
10,290
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,015
|
2,157
|
2,699
|
1,231
|
1,349
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
947
|
876
|
1,235
|
1,016
|
940
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
557,815
|
548,948
|
524,024
|
513,586
|
502,624
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
619
|
619
|
620
|
676
|
676
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
619
|
619
|
620
|
676
|
676
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
495,194
|
483,208
|
471,108
|
459,514
|
447,580
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
491,680
|
479,740
|
467,684
|
456,135
|
444,246
|
- Nguyên giá
|
1,225,046
|
1,225,090
|
1,224,860
|
1,225,372
|
1,225,372
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-733,366
|
-745,350
|
-757,176
|
-769,237
|
-781,126
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,514
|
3,469
|
3,424
|
3,379
|
3,334
|
- Nguyên giá
|
5,524
|
5,524
|
5,524
|
5,524
|
5,524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,010
|
-2,055
|
-2,100
|
-2,145
|
-2,190
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16,962
|
22,118
|
4,399
|
13,463
|
13,766
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16,962
|
22,118
|
4,399
|
13,463
|
13,766
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45,253
|
43,003
|
47,896
|
39,934
|
40,602
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45,253
|
43,003
|
47,896
|
39,934
|
40,602
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
710,517
|
713,580
|
686,421
|
674,138
|
632,975
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
295,477
|
314,441
|
316,877
|
324,674
|
284,682
|
I. Nợ ngắn hạn
|
294,909
|
313,873
|
311,553
|
324,051
|
284,059
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
87,612
|
90,000
|
126,140
|
144,167
|
100,100
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
157,584
|
168,862
|
137,417
|
131,562
|
145,840
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,348
|
1,004
|
1,027
|
785
|
786
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,673
|
4,015
|
847
|
834
|
1,734
|
6. Phải trả người lao động
|
3,590
|
13,911
|
20,491
|
12,324
|
17,029
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14,358
|
20,060
|
15,138
|
13,749
|
13,279
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15,862
|
15,218
|
9,741
|
19,922
|
4,662
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
882
|
803
|
750
|
708
|
628
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
568
|
568
|
5,325
|
623
|
623
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
4,757
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
568
|
568
|
568
|
623
|
623
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
415,041
|
399,139
|
369,544
|
349,465
|
348,292
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
415,041
|
399,139
|
369,544
|
349,465
|
348,292
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
415,253
|
415,253
|
415,253
|
415,253
|
415,253
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-873
|
-873
|
-873
|
-873
|
-873
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,950
|
15,950
|
15,950
|
15,950
|
15,950
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-15,289
|
-31,191
|
-60,786
|
-80,865
|
-82,037
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,368
|
3,368
|
3,368
|
-60,754
|
-52,449
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-18,656
|
-34,558
|
-64,154
|
-20,111
|
-29,588
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
710,517
|
713,580
|
686,421
|
674,138
|
632,975
|