1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.146.682
|
2.407.562
|
1.443.473
|
2.239.314
|
2.467.057
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.146.682
|
2.407.562
|
1.443.473
|
2.239.314
|
2.467.057
|
4. Giá vốn hàng bán
|
843.121
|
1.515.237
|
1.038.248
|
1.418.180
|
1.368.769
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
303.561
|
892.324
|
405.226
|
821.134
|
1.098.287
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26.628
|
75.972
|
29.165
|
89.230
|
30.956
|
7. Chi phí tài chính
|
53.848
|
50.677
|
42.986
|
41.168
|
34.736
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
53.798
|
47.674
|
42.842
|
40.612
|
34.576
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
759
|
0
|
742
|
81
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.091
|
34.307
|
25.656
|
31.905
|
41.894
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44.123
|
60.330
|
64.776
|
77.762
|
51.089
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
209.126
|
823.740
|
300.973
|
760.271
|
1.001.605
|
12. Thu nhập khác
|
5.915
|
2.719
|
2.804
|
4.155
|
1.822
|
13. Chi phí khác
|
1.331
|
-354
|
47.817
|
4.950
|
4.093
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.584
|
3.073
|
-45.013
|
-794
|
-2.270
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
213.710
|
826.813
|
255.961
|
759.477
|
999.334
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
38.490
|
161.958
|
59.941
|
247.034
|
211.206
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
13
|
2.156
|
1.502
|
-110.616
|
-9.046
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
38.503
|
164.114
|
61.443
|
136.417
|
202.160
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
175.208
|
662.699
|
194.518
|
623.060
|
797.174
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
27.421
|
128.996
|
33.574
|
72.447
|
102.036
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
147.786
|
533.704
|
160.943
|
550.613
|
695.138
|