Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.146.682 2.407.562 1.443.473 2.239.314 2.467.057
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.146.682 2.407.562 1.443.473 2.239.314 2.467.057
4. Giá vốn hàng bán 843.121 1.515.237 1.038.248 1.418.180 1.368.769
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 303.561 892.324 405.226 821.134 1.098.287
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26.628 75.972 29.165 89.230 30.956
7. Chi phí tài chính 53.848 50.677 42.986 41.168 34.736
-Trong đó: Chi phí lãi vay 53.798 47.674 42.842 40.612 34.576
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 759 0 742 81
9. Chi phí bán hàng 23.091 34.307 25.656 31.905 41.894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44.123 60.330 64.776 77.762 51.089
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 209.126 823.740 300.973 760.271 1.001.605
12. Thu nhập khác 5.915 2.719 2.804 4.155 1.822
13. Chi phí khác 1.331 -354 47.817 4.950 4.093
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.584 3.073 -45.013 -794 -2.270
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 213.710 826.813 255.961 759.477 999.334
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38.490 161.958 59.941 247.034 211.206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13 2.156 1.502 -110.616 -9.046
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 38.503 164.114 61.443 136.417 202.160
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 175.208 662.699 194.518 623.060 797.174
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 27.421 128.996 33.574 72.447 102.036
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 147.786 533.704 160.943 550.613 695.138