I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
213.710
|
826.769
|
255.961
|
759.477
|
999.334
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
207.803
|
580.666
|
337.327
|
-239.164
|
379.570
|
- Khấu hao TSCĐ
|
135.469
|
636.950
|
289.884
|
-204.989
|
349.306
|
- Các khoản dự phòng
|
18.326
|
5.497
|
35.666
|
15.040
|
26.670
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
173
|
-9
|
-112
|
467
|
-147
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
36
|
-109.445
|
-30.953
|
-90.294
|
-30.834
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
53.798
|
47.674
|
42.842
|
40.612
|
34.576
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
421.513
|
1.407.435
|
593.287
|
520.314
|
1.378.904
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-573.828
|
838.853
|
-103.525
|
-11.699
|
171.989
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18.398
|
-18.499
|
-19.171
|
-166.624
|
-235.099
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
897.474
|
-1.273.802
|
101.163
|
854.121
|
5.661
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11.894
|
-1.042
|
-536
|
38.665
|
35.407
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-45.447
|
-56.972
|
-29.186
|
-70.774
|
-29.594
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-445.997
|
-10.705
|
-61.156
|
-21.889
|
-367.525
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
316
|
-316
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.851
|
-5.765
|
-7.015
|
-5.942
|
-8.431
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
244.675
|
879.186
|
473.862
|
1.136.172
|
951.312
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-348.995
|
-244.695
|
-196.636
|
-317.959
|
-206.984
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.478
|
1.689
|
2.551
|
139.419
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28.258
|
-360.929
|
133.788
|
-785.870
|
-281.997
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
138.396
|
306.450
|
-54.806
|
284.795
|
301.113
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34.420
|
67.428
|
38.171
|
77.517
|
33.120
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-199.960
|
-230.057
|
-76.933
|
-602.097
|
-154.748
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
55
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
576.811
|
383.919
|
239.462
|
1.173.370
|
309.340
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-354.285
|
-415.037
|
-584.493
|
-865.013
|
-792.653
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.237
|
-731.328
|
-37.943
|
-758.939
|
-538.943
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
218.289
|
-762.446
|
-382.973
|
-450.526
|
-1.022.257
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
263.004
|
-113.317
|
13.956
|
83.549
|
-225.693
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.086.920
|
1.349.751
|
1.236.443
|
1.250.511
|
1.333.593
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-173
|
9
|
112
|
-467
|
147
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.349.751
|
1.236.443
|
1.250.511
|
1.333.593
|
1.108.047
|