I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.812.726
|
2.334.928
|
823.447
|
305.461
|
89.368
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.764.002
|
-2.282.916
|
-665.153
|
-249.731
|
-27.894
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20.980
|
-15.318
|
-12.460
|
-8.884
|
-4.692
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23.870
|
-15.997
|
-10.068
|
-4.266
|
-1.374
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.368
|
-3.208
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
90.835
|
27.079
|
22.983
|
715
|
3.450
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-58.450
|
-52.112
|
-41.777
|
-4.286
|
-9.416
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33.892
|
-7.544
|
116.973
|
39.009
|
49.441
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.222
|
-11.671
|
-240
|
-1.440
|
-510
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.322
|
1.119
|
919
|
1.669
|
1.636
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-30.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17.755
|
15.605
|
6.751
|
1.058
|
240
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9.854
|
5.053
|
7.429
|
1.287
|
1.367
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.535.502
|
1.280.048
|
529.205
|
209.632
|
140
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.572.859
|
-1.294.678
|
-657.001
|
-247.723
|
-53.235
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.710
|
-2.808
|
-1.375
|
-11
|
-193
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41.066
|
-17.438
|
-129.172
|
-38.102
|
-53.288
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.680
|
-19.929
|
-4.770
|
2.193
|
-2.480
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.616
|
27.296
|
7.367
|
2.596
|
4.790
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.296
|
7.367
|
2.596
|
4.790
|
2.310
|