I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
85.907
|
79.396
|
55.295
|
62.628
|
71.844
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-8.022
|
-3.225
|
-3.093
|
-1.436
|
-2.264
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.710
|
2.219
|
2.229
|
2.285
|
2.455
|
- Các khoản dự phòng
|
-940
|
2.829
|
1.183
|
202
|
225
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
115
|
55
|
-72
|
24
|
-118
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.907
|
-8.328
|
-6.434
|
-3.947
|
-4.827
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
77.885
|
76.171
|
52.202
|
61.192
|
69.579
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.134
|
-351
|
-15.190
|
2.836
|
506
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.214
|
-70.923
|
18.650
|
65.805
|
13.631
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.537
|
14.528
|
-19.600
|
6.045
|
9.980
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-877
|
3.036
|
-2.138
|
-6.002
|
390
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.437
|
-8.724
|
-19.049
|
-12.827
|
-10.748
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62.955
|
13.737
|
14.874
|
117.048
|
83.339
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.723
|
-6.393
|
7.111
|
134
|
-21.674
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.294
|
9.318
|
7.799
|
5.964
|
3.298
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.570
|
2.925
|
14.910
|
6.098
|
-18.375
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-154.969
|
-122
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-154.969
|
-122
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
68.525
|
-138.307
|
29.662
|
123.146
|
64.964
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.004.659
|
1.073.184
|
934.877
|
964.683
|
1.087.829
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
144
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.073.184
|
934.877
|
964.683
|
1.087.829
|
1.152.793
|