Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 5.158
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5.158
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0
4. Giá vốn hàng bán 1.329 280
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.329 -280
6. Doanh thu hoạt động tài chính 664.475 220.734
7. Chi phí tài chính 661.811 222.584
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.445 3.187
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.824 9.591
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.489 -11.721
12. Thu nhập khác 9.848 90
13. Chi phí khác 6.973 2.398
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.875 -2.308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.386 -14.029
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.672 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.672 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -286 -14.029
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -286 -14.029