TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
832,605
|
943,027
|
959,407
|
985,530
|
1,011,334
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
161,781
|
206,614
|
29,409
|
124,380
|
32,608
|
1. Tiền
|
16,681
|
17,214
|
23,844
|
18,769
|
26,961
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
145,100
|
189,400
|
5,565
|
105,611
|
5,646
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
380,655
|
448,000
|
410,000
|
290,000
|
290,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
380,655
|
448,000
|
410,000
|
290,000
|
290,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
192,299
|
194,395
|
457,690
|
517,405
|
641,305
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
159,011
|
164,051
|
438,397
|
486,359
|
592,608
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,393
|
16,552
|
3,366
|
20,556
|
36,323
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21,600
|
18,496
|
20,923
|
15,416
|
17,403
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,704
|
-4,704
|
-4,995
|
-4,926
|
-5,029
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89,764
|
80,802
|
51,946
|
50,665
|
43,769
|
1. Hàng tồn kho
|
89,764
|
80,802
|
51,946
|
50,665
|
43,769
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,105
|
13,216
|
10,362
|
3,079
|
3,653
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,496
|
2,935
|
1,757
|
82
|
3,653
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
5,193
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
609
|
5,088
|
8,605
|
2,998
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,330,410
|
1,328,933
|
1,336,443
|
1,289,931
|
1,260,748
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
600
|
1,336
|
1,359
|
1,807
|
1,781
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
600
|
1,336
|
1,359
|
1,807
|
1,781
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,195,139
|
1,182,931
|
1,219,978
|
1,176,121
|
1,138,720
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,192,015
|
1,180,838
|
1,218,473
|
1,174,791
|
1,137,539
|
- Nguyên giá
|
3,669,252
|
3,712,056
|
3,805,462
|
3,816,137
|
3,833,309
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,477,237
|
-2,531,218
|
-2,586,989
|
-2,641,346
|
-2,695,770
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,124
|
2,094
|
1,504
|
1,330
|
1,181
|
- Nguyên giá
|
30,114
|
30,114
|
30,314
|
30,314
|
30,340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,990
|
-28,020
|
-28,809
|
-28,984
|
-29,159
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28,952
|
44,818
|
16,555
|
10,595
|
23,251
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28,952
|
44,818
|
16,555
|
10,595
|
23,251
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30,450
|
30,450
|
30,450
|
30,450
|
30,450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,650
|
4,650
|
4,650
|
4,650
|
4,650
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25,800
|
25,800
|
25,800
|
25,800
|
25,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
75,270
|
69,398
|
68,102
|
70,959
|
66,546
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
75,270
|
69,398
|
68,102
|
70,959
|
66,546
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,163,015
|
2,271,959
|
2,295,850
|
2,275,460
|
2,272,082
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,511,135
|
1,665,511
|
1,600,303
|
1,600,813
|
1,592,634
|
I. Nợ ngắn hạn
|
727,573
|
827,911
|
765,721
|
754,258
|
855,483
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
237,877
|
286,872
|
156,706
|
119,090
|
141,196
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
163,973
|
223,501
|
352,823
|
351,615
|
375,903
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28,126
|
14,899
|
14,874
|
12,520
|
17,506
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34,450
|
5,136
|
8,660
|
6,470
|
10,688
|
6. Phải trả người lao động
|
76,768
|
96,704
|
85,594
|
44,360
|
97,448
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
123,293
|
118,624
|
104,524
|
144,950
|
158,329
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7,877
|
28,861
|
5,523
|
9,763
|
7,003
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29,904
|
29,122
|
16,859
|
52,266
|
16,962
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25,306
|
24,193
|
20,158
|
13,224
|
30,449
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
783,561
|
837,600
|
834,582
|
846,555
|
737,151
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
37,947
|
39,392
|
40,546
|
40,913
|
43,079
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
738,264
|
791,821
|
792,303
|
804,556
|
692,986
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
7,351
|
6,388
|
1,733
|
1,085
|
1,085
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
651,881
|
606,448
|
695,547
|
674,647
|
679,448
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
651,881
|
606,448
|
695,547
|
674,647
|
679,448
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
604,060
|
604,060
|
604,060
|
604,060
|
604,060
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-471
|
-471
|
-471
|
-471
|
-471
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
9,444
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9,444
|
9,444
|
9,444
|
0
|
9,444
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11,174
|
-11,174
|
-11,174
|
-11,174
|
-11,174
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,131
|
1,131
|
1,131
|
1,131
|
1,131
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48,891
|
3,459
|
92,557
|
71,658
|
76,459
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42,071
|
42,071
|
42,071
|
61,544
|
42,583
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,820
|
-38,612
|
50,486
|
10,114
|
33,876
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,163,015
|
2,271,959
|
2,295,850
|
2,275,460
|
2,272,082
|