Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38.635 15.372 20.718 30.297 41.912
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38.635 15.372 20.718 30.297 41.912
4. Giá vốn hàng bán 39.084 13.535 18.244 28.796 41.247
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -449 1.836 2.474 1.501 665
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 352 534 830
7. Chi phí tài chính 476 0 515 542 372
-Trong đó: Chi phí lãi vay 450 0 489 542 372
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 630 523 537 549 445
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.041 900 746 980 667
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.596 414 1.027 -35 12
12. Thu nhập khác 0 0 1.843 508
13. Chi phí khác 3 3 0 6 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3 -3 1.843 502 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.599 411 2.870 466 9
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.599 411 2.870 466 9
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.599 411 2.870 466 9