1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,714,244
|
7,709,808
|
10,449,389
|
11,893,040
|
16,517,175
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
404,685
|
204,015
|
225,249
|
202,425
|
448,540
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8,309,559
|
7,505,793
|
10,224,140
|
11,690,616
|
16,068,634
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6,608,472
|
5,846,095
|
8,261,392
|
9,542,088
|
13,596,921
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,701,087
|
1,659,699
|
1,962,748
|
2,148,527
|
2,471,713
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,375
|
23,310
|
58,909
|
189,696
|
227,430
|
7. Chi phí tài chính
|
241,547
|
215,879
|
352,003
|
519,922
|
957,769
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
162,934
|
89,578
|
154,140
|
221,882
|
582,257
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,741
|
1,827
|
231
|
0
|
315,814
|
9. Chi phí bán hàng
|
735,168
|
671,715
|
856,158
|
885,149
|
977,809
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
324,217
|
360,449
|
359,469
|
397,234
|
718,070
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
423,271
|
436,792
|
454,259
|
535,918
|
361,309
|
12. Thu nhập khác
|
65,000
|
34,310
|
91,136
|
51,963
|
37,547
|
13. Chi phí khác
|
25,283
|
18,523
|
13,763
|
29,901
|
15,098
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
39,718
|
15,787
|
77,373
|
22,062
|
22,450
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
462,988
|
452,579
|
531,632
|
557,980
|
383,759
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
128,019
|
91,332
|
109,311
|
143,868
|
110,041
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
465
|
-7,635
|
452
|
1,874
|
8,622
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
128,484
|
83,697
|
109,763
|
145,741
|
118,663
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
334,504
|
368,882
|
421,870
|
412,239
|
265,096
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3,938
|
2,954
|
543
|
-797
|
-401
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
330,566
|
365,928
|
421,326
|
413,035
|
265,496
|